WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ KHẢ DĨ
🌟
SỰ KHẢ DĨ
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
가급적 (可及的)
☆
Danh từ
1
할 수 있거나 가능한 것.
1
SỰ KHẢ DĨ
: Việc có thể làm hoặc có thể.
가능 (可能)
☆☆
Danh từ
1
할 수 있거나 될 수 있음.
1
SỰ KHẢ DĨ
, SỰ CÓ THỂ: Việc có thể làm hoặc có thể thành.